Thứ Ba, 12 tháng 11, 2019

NHỮNG CÂU CỬA MIỆNG VÀ TIẾNG LÓNG CỦA NGƯỜI NHẬT

Bài này giới thiệu đến các bạn những từ/cụm từ thường được dùng nhiều bởi người Nhật. Vận dụng đúng những từ này sẽ giúp tiếng Nhật của bạn tự nhiên hơn và hòa nhập hơn với người Nhật bản xứ. Lưu ý rằng nhiều từ sau đây chỉ được dùng trong trường hợp thân mật.

Nhóm câu dùng thường nhật và trang trạng

  • お疲れ様でした otsukaresama deshita (you've worked hard): nghĩa là "bạn vất vả rồi". Câu này dùng như một cách chào hay tạm biệt ai đó kèm lời khen rằng họ đã chăm chỉ làm việc.
  • お邪魔します ojama shimasu (sorry for intruding): dùng khi vào nhà ai đó. Khi ra khỏi nhà thì lại nói câu tương tự là お邪魔しました ojama shimashita.
  • いただきます itadakimasu (bon appetit): người Nhật thường chấp tay và nói câu này trước khi bắt đầu ăn. Nghĩa đen của câu này là "khiêm tốn đón nhận". Khi ăn xong, ta có thể nói ごちそうさまでした gochisou sama deshita để cảm ơn cho bữa ăn.
  • よろしくお願いします yoroshiku onegai shimasu (look forward to work with you):  nghĩa thông thường là "hân hạnh được gặp bạn". Câu này được dùng khi mới quen ai đó và mong đợi được người ta hợp tác hay chiếu cố. 
  • 本当に? hontoni (really): thiệt hông vậy.
  • 要らないです iranai desu (no, thanks): dùng khi ai đưa gì đó mà mình không có nhu cầu lấy. 
  • めしにいこう meshini ikou (let's go for eat): mình đi ăn đi.

Nhóm từ lóng dùng thường nhật

  • やばい yabai (incredible, horrible, youth words): tuyệt ghê chưa, thật không thể tin được.
  • seyakatte (even so, Kansai dialect): ngay cả thế.
  • いやだ iyada (no way): không có cửa, còn khuya.
  • 腹減る hara heru (I'm hungry): tui đói bụng.
  • まじで maji de (really? seriously?): thiệt hả, giống như chìn-chá trong tiếng Hàn.
  • まじで saikō (best, coolest): êm, quá đã.
  • すごい sugoi (amazing): dùng để khen điều gì đó với tất cả những tính chất tốt đẹp nhất: tuyệt vời, quá đỉnh, giỏi,... Từ này còn được dùng với nghĩa như "wow" để chỉ sự ngạc nhiên.
  • ウケる ukeru (that's funny, haha): hài vãi.
  • ちょ cho,  めっちゃ meccha (super):  siêu, rất. Ví dụ ちょかわいい nghĩa là siêu tuyệt, quá trời đỉnh,...
  • テキトー tekito- (appropriate, careless, nonsense): ẩu tả, tào lao. Từ này dùng để chỉ ai đó làm gì hời hợt, lười biếng. Ví dụ tekito ni hataraku (làm việc hời hợt), tekito no kotae (câu trả lời phù hợp, chỉ dùng trong trường).
  • うざい uzai (annoying): phiền, nhoi. 
  • 怠い darui (no power, lazy, sluggish): đuối, đừ.
  • 吞気な nonki na (cheerful and easygoing): chỉ tính người hòa đồng dễ chịu. Ví dụ 吞気な人 nonki na hito nghĩa là người hòa đồng.
  • そうなんだ sounanda (is that so): nghĩa như "ồ thế à", từ này để thể hiện bạn đang quan tâm tới cuộc nói chuyện (aizuchi). Đối với người lớn hơn, nên dùng そうなんですか sounan desuka (really).
  • 半端ない (hanpa nai): điên rồ. Dùng để mô tả một điều gì đó tốt, hoàn toàn điên rồ. “Ame hanpa nai!” nghĩa là “Mưa một cách điên rồ!”. Dùng khi bạn muốn than phiền về một điều gì đó hoặc một ai đó khiến bạn cảm thấy không thoải mái.  
  • キモい (kimoi): diễn tả cảm xúc thô thiển, kinh tởm. Kimoi là một từ rút gọn của từ “kimochi warui”. 
  • ダサい (dasai): lúa, ngáo, gà, dở hơi. Xuất phát từ chữ 田舎 (dasa, nhà quê). Nếu một ai đó hoàn toàn vô tâm hay thiếu tập trung, bạn có thể nói “dasai” và nếu một ai đó ăn mặc lỗi thời bạn cũng có thể nói “dasai”. 
  • ガチ (gachi): thật sự, hoàn toàn, vô cùng. 
  • しまった (shimatta): toi rồi, tiêu đời rồi. 
  • shimotta (Kansai dialect): toi rồi, tiêu đời rồi. 
  • ぴんぽん (pimpon): chuẩn luôn! Dùng để bày tỏ thái độ hết sức đồng ý với ý kiến của đối phương. Ví dụ: "Karaoke ni iki masen ka"/"pippon" nghĩa là "Hay đi hát karaoke nhé?" / "Chuẩn luôn". 

Nhóm cụm từ dài mang nghĩa bóng

  • 一石二鳥* isseki nichou (one stone two birds): nghĩa như câu "một mũi tên trúng hai con chim nhạn".
  • 二兎追うもの一兎も得ず nito oumono itto mo ezu (useless effort): câu này ngược lại với câu trên, nghĩa đen là "bắt hai con thỏ mà không được con nào", nghĩa bóng như câu "công dã tràng" ở Việt Nam.
  • 朝飯前 (Asa meshi mae): dễ như ăn cơm sườn.
  • 以心伝心 ishin denshin (heart-to-heart): nghĩa như câu "đi guốc trong bụng" ở Việt Nam.
  • 一期一会 ichigo ichie (once in a lifetime): duy nhất trong đời, ngàn năm có một. Ví dụ: 期会の機械 ichigo ichie no kikai (cơ hội ngàn năm có một) hoặc 一期一会の友達 ichigo ichie no tomodachi (bạn duy nhất trong đời).
Nội dung đã được người Nhật xác nhận
(Nguyễn Mỹ - 12/2019)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét